tiếng Việt | vie-000 |
ru ngủ |
Universal Networking Language | art-253 | lull(icl>calm>do,agt>volitional_thing,obj>volitional_thing,gol>thing) |
English | eng-000 | lull |
English | eng-000 | lull to sleep |
français | fra-000 | bercer |
français | fra-000 | chloroformer |
français | fra-000 | endormant |
français | fra-000 | endormir |
русский | rus-000 | закачать |
русский | rus-000 | убаюкивать |
русский | rus-000 | укачивать |
русский | rus-000 | усыплять |
tiếng Việt | vie-000 | gây buồn ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | ru |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | melalaikan |