PanLinx

tiếng Việtvie-000
rát
U+art-25424323
Englisheng-000marting
françaisfra-000brûlant
françaisfra-000cuisant
françaisfra-000dur
bokmålnob-000sår
русскийrus-000жечь
русскийrus-000жжение
русскийrus-000обжигаться
tiếng Việtvie-000dữ
tiếng Việtvie-000mạnh
tiếng Việtvie-000nóng bỏng
tiếng Việtvie-000rát bỏng
tiếng Việtvie-000xót
tiếng Việtvie-000đau
tiếng Việtvie-000đau buốt
𡨸儒vie-001𤌣


PanLex

PanLex-PanLinx