tiếng Việt | vie-000 |
rát |
U+ | art-254 | 24323 |
English | eng-000 | marting |
français | fra-000 | brûlant |
français | fra-000 | cuisant |
français | fra-000 | dur |
bokmål | nob-000 | sår |
русский | rus-000 | жечь |
русский | rus-000 | жжение |
русский | rus-000 | обжигаться |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nóng bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | rát bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | xót |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | đau buốt |
𡨸儒 | vie-001 | 𤌣 |