tiếng Việt | vie-000 |
rẻo |
U+ | art-254 | 91D5 |
國語 | cmn-001 | 釕 |
Hànyǔ | cmn-003 | liào |
Hànyǔ | cmn-003 | liǎo |
English | eng-000 | cut the edge of |
English | eng-000 | piece |
English | eng-000 | ruthenium |
English | eng-000 | skirt |
français | fra-000 | longer |
français | fra-000 | retaille |
français | fra-000 | rogner |
français | fra-000 | rognure |
italiano | ita-000 | ritaglio |
русский | rus-000 | клок |
русский | rus-000 | клочок |
русский | rus-000 | краешек |
русский | rus-000 | ломтик |
русский | rus-000 | обрезок |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | dúm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lát mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mép |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh con |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu |
tiếng Việt | vie-000 | mẩu thái |
tiếng Việt | vie-000 | mụn |
tiếng Việt | vie-000 | nắm con |
tiếng Việt | vie-000 | rìa |
tiếng Việt | vie-000 | thẻo |
tiếng Việt | vie-000 | vụn |
tiếng Việt | vie-000 | đầu thừa đuôi thẹo |
𡨸儒 | vie-001 | 釕 |
廣東話 | yue-000 | 釕 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | liu5 |