tiếng Việt | vie-000 |
rỏ |
U+ | art-254 | 7002 |
國語 | cmn-001 | 瀂 |
Hànyǔ | cmn-003 | lǔ |
English | eng-000 | drip |
English | eng-000 | ooze |
français | fra-000 | instiller |
italiano | ita-000 | colare |
русский | rus-000 | закапать |
русский | rus-000 | капать |
русский | rus-000 | накапать |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | rót từng giọt |
tiếng Việt | vie-000 | rỏ giọt |
𡨸儒 | vie-001 | 瀂 |