| tiếng Việt | vie-000 |
| rối tung | |
| English | eng-000 | be intricately tangled |
| français | fra-000 | se troubler |
| français | fra-000 | tout emmêlé |
| français | fra-000 | troublé |
| italiano | ita-000 | imbrogliarsi |
| italiano | ita-000 | ingarbugliarsi |
| русский | rus-000 | взъерошенный |
| русский | rus-000 | запутанный |
| русский | rus-000 | запутываться |
| русский | rus-000 | перепутанный |
| русский | rus-000 | перепутаться |
| русский | rus-000 | путаться |
| русский | rus-000 | путный |
| русский | rus-000 | сваляться |
| русский | rus-000 | смешиваться |
| русский | rus-000 | спутанный |
| русский | rus-000 | спутаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
| tiếng Việt | vie-000 | bờm bợp |
| tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhầm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhầm lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | rối |
| tiếng Việt | vie-000 | rối beng |
| tiếng Việt | vie-000 | rối bét |
| tiếng Việt | vie-000 | rối bù |
| tiếng Việt | vie-000 | rối bời |
| tiếng Việt | vie-000 | rối chằng |
| tiếng Việt | vie-000 | rối loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | rối lên |
| tiếng Việt | vie-000 | rối lại |
| tiếng Việt | vie-000 | rối ren |
| tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
