PanLinx

tiếng Việtvie-000
rủ
U+art-2542103F
U+art-25422DF1
U+art-2546108
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001𡀿
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000call for
Englisheng-000even more
Englisheng-000hang down
Englisheng-000more and more
françaisfra-000inviter à
françaisfra-000pendant
françaisfra-000pendre
françaisfra-000pleureur
françaisfra-000retomber
françaisfra-000tomber
italianoita-000ricadere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001iyoiyo
Nihongojpn-001masaru
Nihongojpn-001yu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yu
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002
русскийrus-000звать
русскийrus-000свеситься
русскийrus-000свисать
русскийrus-000соблазнять
Thavungthm-000khaluh¹
tiếng Việtvie-000buông thõng
tiếng Việtvie-000bị rủ rê
tiếng Việtvie-000dỗ
tiếng Việtvie-000dỗ dành
tiếng Việtvie-000dụ
tiếng Việtvie-000mời
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000rủ xuống
tiếng Việtvie-000thõng xuống
tiếng Việtvie-000treo
tiếng Việtvie-000treo lơ lửng
tiếng Việtvie-000xõa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡀿
𡨸儒vie-001𢷱
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jyu6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx