tiếng Việt | vie-000 |
rừng rậm |
English | eng-000 | dense wood |
English | eng-000 | thick forest |
français | fra-000 | jungle |
italiano | ita-000 | giungla |
bokmål | nob-000 | jungel |
bokmål | nob-000 | skog |
русский | rus-000 | гуща |
русский | rus-000 | дебри |
русский | rus-000 | пуща |
русский | rus-000 | трущоба |
русский | rus-000 | чаща |
tiếng Việt | vie-000 | rừng |
tiếng Việt | vie-000 | rừng dày |
tiếng Việt | vie-000 | rừng già |
tiếng Việt | vie-000 | rừng hoang |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nhiệt đới |