tiếng Việt | vie-000 |
sát trùng |
Universal Networking Language | art-253 | antiseptic(icl>adj,ant>septic) |
English | eng-000 | antiseptic |
français | fra-000 | antiseptique |
italiano | ita-000 | antisettico |
italiano | ita-000 | disinfestare |
italiano | ita-000 | disinfettare |
bokmål | nob-000 | antiseptisk |
bokmål | nob-000 | sterilisere |
русский | rus-000 | антисептика |
русский | rus-000 | антисептический |
русский | rus-000 | бактерицидный |
русский | rus-000 | дезинфекционный |
русский | rus-000 | дезинфицировать |
русский | rus-000 | дезинфицирующий |
русский | rus-000 | обеззараживать |
русский | rus-000 | пастеризация |
русский | rus-000 | пастеризованный |
русский | rus-000 | пастеризовать |
русский | rus-000 | стерилизация |
русский | rus-000 | стерилизовать |
tiếng Việt | vie-000 | diệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | diệt vi khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | giết sâu bọ |
tiếng Việt | vie-000 | khử khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khử trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm vô trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tiệt khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tiệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy uế |
tiếng Việt | vie-000 | vô trùng |
𡨸儒 | vie-001 | 殺蟲 |