tiếng Việt | vie-000 |
sản phụ |
ελληνικά | ell-000 | έγκυος |
English | eng-000 | gravida |
English | eng-000 | lying-in woman |
English | eng-000 | woman in childbirth |
Esperanto | epo-000 | gravedulino |
français | fra-000 | accouchée |
français | fra-000 | femme qui accouche |
français | fra-000 | parturiente |
日本語 | jpn-000 | 妊婦 |
português | por-000 | grávida |
русский | rus-000 | родильница |
русский | rus-000 | роженица |
tiếng Việt | vie-000 | người mới nằm bếp |
tiếng Việt | vie-000 | người mới nằm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | người đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người ở cữ |
𡨸儒 | vie-001 | 產婦 |