| tiếng Việt | vie-000 |
| sản sinh | |
| English | eng-000 | generate |
| English | eng-000 | produce |
| English | eng-000 | yield |
| français | fra-000 | engendrer |
| français | fra-000 | génératif |
| français | fra-000 | produire |
| italiano | ita-000 | produrre |
| русский | rus-000 | плодить |
| русский | rus-000 | родить |
| tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phát sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sản ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
