| tiếng Việt | vie-000 |
| sếu vườn | |
| Universal Networking Language | art-253 | giraffe(icl>ruminant>thing) |
| English | eng-000 | giraffe |
| français | fra-000 | girafe |
| français | fra-000 | grand flandrin |
| français | fra-000 | échalas |
| русский | rus-000 | жираф |
| русский | rus-000 | каланча |
| tiếng Việt | vie-000 | cò hương |
| tiếng Việt | vie-000 | người cao lêu đêu |
| tiếng Việt | vie-000 | người cò hương |
| tiếng Việt | vie-000 | người gầy và cao |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | zirafah |
