tiếng Việt | vie-000 |
sống buông thả |
français | fra-000 | dériver |
русский | rus-000 | разнуздываться |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | mặc đời |
tiếng Việt | vie-000 | sống bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sống phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | đâm ra bê tha |