| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bằng nhau | |
| français | fra-000 | égalité |
| italiano | ita-000 | indifferenza |
| italiano | ita-000 | uguaglianza |
| bokmål | nob-000 | likhet |
| tiếng Việt | vie-000 | bình đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giống nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngang nhau |
