| tiếng Việt | vie-000 |
| sự canh tân | |
| Universal Networking Language | art-253 | renovation(icl>improvement>thing) |
| English | eng-000 | renovation |
| français | fra-000 | innovation |
| français | fra-000 | rénovation |
| italiano | ita-000 | innovazione |
| русский | rus-000 | восстановление |
| español | spa-000 | renovación |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách tân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổi mới |
