| tiếng Việt | vie-000 |
| sự có trước | |
| français | fra-000 | antériorité |
| français | fra-000 | priorité |
| français | fra-000 | préexistence |
| italiano | ita-000 | anteriorità |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xưa hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự được xét trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đến trước |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng xưa hơn |
