tiếng Việt | vie-000 |
sự hủy bỏ |
français | fra-000 | annulation |
français | fra-000 | mainlevée |
français | fra-000 | péremption |
français | fra-000 | rescision |
français | fra-000 | rupture |
français | fra-000 | résiliation |
français | fra-000 | suppression |
italiano | ita-000 | abrogazione |
italiano | ita-000 | annullamento |
italiano | ita-000 | cancellazione |
italiano | ita-000 | discioglimento |
italiano | ita-000 | disciolto |
italiano | ita-000 | mutilazione |
italiano | ita-000 | nullificazione |
italiano | ita-000 | risoluzione |
italiano | ita-000 | soppressione |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bải bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hủy |
tiếng Việt | vie-000 | sự hủy diệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |