| tiếng Việt | vie-000 |
| sự rèn | |
| français | fra-000 | forgeage |
| français | fra-000 | martelage |
| italiano | ita-000 | forgiatura |
| italiano | ita-000 | lavorazione |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gia công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhào trộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nện búa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trồng trọt |
