tiếng Việt | vie-000 |
sự tích |
English | eng-000 | history |
English | eng-000 | story |
français | fra-000 | emmagasinage |
français | fra-000 | histoire |
français | fra-000 | légende |
bokmål | nob-000 | historie |
русский | rus-000 | жизнеописание |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích giữ |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu sử |
tiếng Việt | vie-000 | truyện |
𡨸儒 | vie-001 | 事迹 |