tiếng Việt | vie-000 |
sự đe dọa |
français | fra-000 | intimidation |
français | fra-000 | menace |
italiano | ita-000 | intimidazione |
bokmål | nob-000 | trussel |
bokmål | nob-000 | utpressing |
tiếng Việt | vie-000 | hành động đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | hăm dọa |
tiếng Việt | vie-000 | lời đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | mối đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăm dọa |
tiếng Việt | vie-000 | uy hiếp |