tiếng Việt | vie-000 |
tai tiếng |
English | eng-000 | bad name |
English | eng-000 | whispers |
français | fra-000 | public |
français | fra-000 | scandale |
français | fra-000 | éclat |
italiano | ita-000 | scalpore |
русский | rus-000 | скандал |
русский | rus-000 | скандальный |
tiếng Việt | vie-000 | bê bối |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự náo động |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang |
tiếng Việt | vie-000 | việc gây tai tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | ô nhục |
tiếng Việt | vie-000 | đe nhục |
tiếng Việt | vie-000 | đê nhục |