tiếng Việt | vie-000 |
tai vạ |
français | fra-000 | disgrâce |
français | fra-000 | fléau |
français | fra-000 | malheur |
français | fra-000 | plaie |
русский | rus-000 | беда |
русский | rus-000 | бедственный |
русский | rus-000 | несчастье |
русский | rus-000 | происшествие |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn nạn |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | nguy khốn |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai nạn |
tiếng Việt | vie-000 | tai ương |
tiếng Việt | vie-000 | điều bất hạnh |