| tiếng Việt | vie-000 |
| tan dần | |
| français | fra-000 | évanescent |
| italiano | ita-000 | evanescente |
| русский | rus-000 | таять |
| tiếng Việt | vie-000 | cực nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cực tiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | it đi |
| tiếng Việt | vie-000 | mất dần |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ dần |
| tiếng Việt | vie-000 | tan |
| tiếng Việt | vie-000 | tan biến |
| tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
| tiếng Việt | vie-000 | vợi đi |
