tiếng Việt | vie-000 |
tham gia vào |
français | fra-000 | se mêler |
bokmål | nob-000 | engasjement |
bokmål | nob-000 | engasjere |
bokmål | nob-000 | innlate |
русский | rus-000 | приобщаться |
tiếng Việt | vie-000 | can dự |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu vào |
tiếng Việt | vie-000 | dự vào |
tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp với |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen với |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc với |
tiếng Việt | vie-000 | trà trộn vào |