tiếng Việt | vie-000 |
tham tiền |
Universal Networking Language | art-253 | avaricious(icl>adj) |
English | eng-000 | avaricious |
français | fra-000 | cupide |
français | fra-000 | cupidement |
русский | rus-000 | жадный |
русский | rus-000 | корыстолюбивый |
русский | rus-000 | корыстолюбие |
tiếng Việt | vie-000 | hám của |
tiếng Việt | vie-000 | hám tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ngốt của |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tamak |