tiếng Việt | vie-000 |
thanh cao |
Universal Networking Language | art-253 | elevated(icl>adj) |
English | eng-000 | elevated |
français | fra-000 | noble |
français | fra-000 | noblement |
français | fra-000 | relevé |
français | fra-000 | élevé |
русский | rus-000 | благородный |
русский | rus-000 | благородство |
русский | rus-000 | высокий |
русский | rus-000 | светский |
русский | rus-000 | тонкость |
русский | rus-000 | чистоплотый |
русский | rus-000 | чистота |
tiếng Việt | vie-000 | cao cả |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | cao quý |
tiếng Việt | vie-000 | cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | lịch duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | phong nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh liêm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh lịch |
tiếng Việt | vie-000 | thanh nhã |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | trang nhã |
tiếng Việt | vie-000 | trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | đài các |
𡨸儒 | vie-001 | 清高 |