tiếng Việt | vie-000 |
theo giờ |
Universal Networking Language | art-253 | hourly(icl>adj,com>hour) |
English | eng-000 | hourly |
français | fra-000 | horaire |
русский | rus-000 | почасовой |
русский | rus-000 | часовой |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hằng giờ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sejam sekali |