tiếng Việt | vie-000 |
thiếu phụ |
English | eng-000 | young woman |
français | fra-000 | jeune femme |
français | fra-000 | môme |
français | fra-000 | poulette |
français | fra-000 | souris |
tiếng Việt | vie-000 | cô bé |
tiếng Việt | vie-000 | cô gái |
tiếng Việt | vie-000 | cô tình nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nữ |
𡨸儒 | vie-001 | 少婦 |