tiếng Việt | vie-000 |
thiện cảm |
English | eng-000 | sympathy |
français | fra-000 | sympathie |
italiano | ita-000 | simpatia |
bokmål | nob-000 | deltakelse |
bokmål | nob-000 | medfølelse |
bokmål | nob-000 | sympati |
bokmål | nob-000 | velvillig |
русский | rus-000 | благожелательный |
русский | rus-000 | приверженность |
русский | rus-000 | симпатия |
русский | rus-000 | участие |
tiếng Việt | vie-000 | có thiện chí |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình tốt |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thông |
tiếng Việt | vie-000 | thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | thiện ý |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng tình |