tiếng Việt | vie-000 |
thoái hóa |
English | eng-000 | degenerate |
English | eng-000 | retrograde |
français | fra-000 | dégénératif |
français | fra-000 | dégénéré |
italiano | ita-000 | degenerare |
italiano | ita-000 | degenerato |
italiano | ita-000 | degenere |
italiano | ita-000 | retrogrado |
bokmål | nob-000 | degenerert |
bokmål | nob-000 | reaksjonær |
bokmål | nob-000 | tilbakeskritt |
русский | rus-000 | вырождаться |
русский | rus-000 | дегенеративный |
русский | rus-000 | дегенерация |
русский | rus-000 | дегенерировать |
русский | rus-000 | деградация |
русский | rus-000 | деградировать |
русский | rus-000 | одичание |
русский | rus-000 | перерождаться |
русский | rus-000 | перерождение |
русский | rus-000 | регресс |
русский | rus-000 | регрессивный |
русский | rus-000 | регрессировать |
русский | rus-000 | редукционный |
русский | rus-000 | редукция |
tiếng Việt | vie-000 | biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | giảm |
tiếng Việt | vie-000 | hủ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | phản tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | suy bại |
tiếng Việt | vie-000 | suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồ |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | thoái bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | đồi trụy |