tiếng Việt | vie-000 |
thuổng |
U+ | art-254 | 28A9E |
U+ | art-254 | 28B51 |
English | eng-000 | spade |
français | fra-000 | louchet |
русский | rus-000 | заступ |
русский | rus-000 | лопата |
tiếng Việt | vie-000 | mai |
tiếng Việt | vie-000 | xuồng |
tiếng Việt | vie-000 | xẻng |
𡨸儒 | vie-001 | 𨪞 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨭑 |