tiếng Việt | vie-000 |
thành thục |
français | fra-000 | formé |
français | fra-000 | initié |
français | fra-000 | maturité |
français | fra-000 | portière |
русский | rus-000 | законченный |
русский | rus-000 | зрелость |
русский | rus-000 | зрелый |
русский | rus-000 | привычный |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | có chửa |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | quen tay |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
𡨸儒 | vie-001 | 成熟 |