tiếng Việt | vie-000 |
thám sát |
français | fra-000 | explorer |
français | fra-000 | prospecter |
français | fra-000 | reconnaître |
bokmål | nob-000 | rekognosere |
bokmål | nob-000 | speide |
bokmål | nob-000 | speider |
русский | rus-000 | изыскание |
русский | rus-000 | изыскательский |
русский | rus-000 | исследование |
русский | rus-000 | исследовать |
tiếng Việt | vie-000 | - trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | do thám |
tiếng Việt | vie-000 | dò xét |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cứu |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nguời quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | thám thính |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |