tiếng Việt | vie-000 |
thánh thể |
français | fra-000 | eucharistie |
français | fra-000 | la personne impériale |
français | fra-000 | sainte hostie |
русский | rus-000 | причащаться |
tiếng Việt | vie-000 | bái lãnh thánh thể |
tiếng Việt | vie-000 | bánh rượu thánh |
tiếng Việt | vie-000 | chịu rước lễ |
𡨸儒 | vie-001 | 聖體 |