tiếng Việt | vie-000 |
thóa mạ |
English | eng-000 | insult |
français | fra-000 | injurier |
français | fra-000 | injurieusement |
français | fra-000 | injurieux |
français | fra-000 | insulter |
français | fra-000 | invectiver |
italiano | ita-000 | ingiuriare |
italiano | ita-000 | ingiurioso |
italiano | ita-000 | offendere |
русский | rus-000 | кощунственный |
русский | rus-000 | кощунство |
русский | rus-000 | кощунствовать |
русский | rus-000 | обесславить |
русский | rus-000 | оскорбительный |
русский | rus-000 | оскорбление |
русский | rus-000 | оскорблять |
русский | rus-000 | позорить |
русский | rus-000 | разносный |
русский | rus-000 | ругать |
русский | rus-000 | срамить |
русский | rus-000 | стыдить |
tiếng Việt | vie-000 | báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bêu diếu |
tiếng Việt | vie-000 | bêu riếu |
tiếng Việt | vie-000 | bêu xấu |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | chửi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hổ thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô danh |
tiếng Việt | vie-000 | lăng mạ |
tiếng Việt | vie-000 | lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | lăngnhục |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc thậm tệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | phê phán kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | sỉ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm. sỉ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ vả |
tiếng Việt | vie-000 | đập |