PanLinx

tiếng Việtvie-000
thôn quê
Englisheng-000countryside
Englisheng-000the country
françaisfra-000cambrousse
françaisfra-000campagne
bokmålnob-000bygd
bokmålnob-000landsbygd
русскийrus-000деревенский
русскийrus-000деревня
русскийrus-000село
русскийrus-000сельский
tiếng Việtvie-000làng
tiếng Việtvie-000làng mạc
tiếng Việtvie-000nông thôn
tiếng Việtvie-000thôn
tiếng Việtvie-000thôn dã
tiếng Việtvie-000vùng thôn dã
tiếng Việtvie-000xã thôn


PanLex

PanLex-PanLinx