tiếng Việt | vie-000 |
thôn tính |
English | eng-000 | annex |
français | fra-000 | annexer |
italiano | ita-000 | annettere |
русский | rus-000 | аннексировать |
русский | rus-000 | аннексия |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
𡨸儒 | vie-001 | 吞併 |