| tiếng Việt | vie-000 |
| thường xảy ra | |
| français | fra-000 | fréquent |
| русский | rus-000 | многократный |
| русский | rus-000 | нередкий |
| русский | rus-000 | очередной |
| русский | rus-000 | учащаться |
| tiếng Việt | vie-000 | cơm bữa |
| tiếng Việt | vie-000 | hay lặp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hay xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều bận |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều lần |
| tiếng Việt | vie-000 | thường có |
| tiếng Việt | vie-000 | thường gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
