tiếng Việt | vie-000 |
thấu qua |
français | fra-000 | pénétrant |
bokmål | nob-000 | igjennom |
русский | rus-000 | насквозь |
русский | rus-000 | сквозной |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | thấu suốt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên suốt |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thủng |