tiếng Việt | vie-000 |
thẩm cứu |
français | fra-000 | instruire |
italiano | ita-000 | istruire |
русский | rus-000 | расследовать |
русский | rus-000 | расследоиание |
русский | rus-000 | следственный |
русский | rus-000 | следствие |
tiếng Việt | vie-000 | dự thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm sát |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm xét |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |