tiếng Việt | vie-000 |
thắp sáng |
Universal Networking Language | art-253 | illuminate(icl>lighten>do,agt>thing,obj>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | illuminate |
français | fra-000 | allumer |
français | fra-000 | illuminer |
français | fra-000 | lanterne |
français | fra-000 | s’éclairer |
bokmål | nob-000 | belysning |
русский | rus-000 | зажигаться |
русский | rus-000 | осветительный |
русский | rus-000 | освещать |
русский | rus-000 | освещение |
español | spa-000 | alumbrar |
tiếng Việt | vie-000 | bật sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | rọi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | soi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiếu sáng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyerikan |