tiếng Việt | vie-000 |
thỏa hiệp |
Universal Networking Language | art-253 | compromise(icl>accommodation>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | compromise(icl>cooperation>thing) |
English | eng-000 | compromise |
English | eng-000 | reach a compromise |
français | fra-000 | compromis |
français | fra-000 | transactionnel |
français | fra-000 | transiger |
italiano | ita-000 | transigere |
bokmål | nob-000 | avtale |
bokmål | nob-000 | overenskomst |
русский | rus-000 | компромисс |
русский | rus-000 | компромиссный |
русский | rus-000 | соглашательский |
español | spa-000 | avenencia |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp ước |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa hiệp giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa ước |
𡨸儒 | vie-001 | 妥協 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kompromi |