PanLinx

tiếng Việtvie-000
thỏa mãn
Englisce sprǣcang-000afyllan
Englisce sprǣcang-000cweman
Englisce sprǣcang-000fyllan
Englisce sprǣcang-000gesedan
Englisce sprǣcang-000sadian
Englisce sprǣcang-000weldon
asturianuast-000satisfacer
catalàcat-000satisfer
češtinaces-000uspokojit
češtinaces-000vyhovět
普通话cmn-000满足
國語cmn-001滿足
Deutschdeu-000befriedigen
Deutschdeu-000zufriedenstellen
ελληνικάell-000ικανοποιώ
Englisheng-000meet fully
Englisheng-000satisfy
Esperantoepo-000kontentigi
suomifin-000tyydyttää
françaisfra-000assouvir
françaisfra-000combler
françaisfra-000complaisant
françaisfra-000contenter
françaisfra-000remplir
françaisfra-000satisfaire
françaisfra-000satisfait
françaisfra-000se mirer
françaisfra-000se satisfaire
Gàidhliggla-000riaraich
Gàidhliggla-000sàsaich
galegoglg-000satisfacer
արևելահայերենhye-000բավարարել
italianoita-000accontentare
italianoita-000assecondare
italianoita-000compiaciuto
italianoita-000saziare
italianoita-000sazio
italianoita-000soddisfare
italianoita-000soddisfatto
日本語jpn-000満たす
ქართულიkat-000დაკმაყოფილება
latinelat-000satisfacio
latinelat-000sufficio
reo Māorimri-000whakahei
reo Māorimri-000whakanā
reo Māorimri-000whakatūtataki
reo Māorimri-000whakaupa
Nederlandsnld-000bevredigen
Nederlandsnld-000voldoen
Nederlandsnld-000voldoende
bokmålnob-000dekke
bokmålnob-000dekkende
bokmålnob-000nøye
bokmålnob-000oppfylle
bokmålnob-000tilfreds
bokmålnob-000tilfredsstille
فارسیpes-000قانع کردن
portuguêspor-000satisfazer
русскийrus-000довольно
русскийrus-000довольный
русскийrus-000довольство
русскийrus-000довольствоваться
русскийrus-000удовлетворение
русскийrus-000удовлетворенность
русскийrus-000удовлетвори́ть
русскийrus-000удовлетворя́ть
русскийrus-000удовлетворять
русскийrus-000удовлетворяться
русскийrus-000успокаиваться
slovenščinaslv-000zadovoljeváti
slovenščinaslv-000zadovoljíti
españolspa-000satisfacer
svenskaswe-000tillfredsställa
తెలుగుtel-000తీర్చు
Türkçetur-000doyurmak
Türkçetur-000tatmin etmek
Türkçetur-000yetmek
tiếng Việtvie-000bù đắp
tiếng Việtvie-000bằng lòng
tiếng Việtvie-000chán ngấy
tiếng Việtvie-000hài lòng
tiếng Việtvie-000hả dạ
tiếng Việtvie-000hả hê
tiếng Việtvie-000hể hả
tiếng Việtvie-000làm cho phỉ nguyện
tiếng Việtvie-000làm thỏa
tiếng Việtvie-000làm thỏa mãn
tiếng Việtvie-000làm thỏa thích
tiếng Việtvie-000làm vui lòng
tiếng Việtvie-000làm vừa lòng
tiếng Việtvie-000mãn nguyện
tiếng Việtvie-000mãn ý
tiếng Việtvie-000mãn ỷ
tiếng Việtvie-000thích đáng
tiếng Việtvie-000thỏa dạ
tiếng Việtvie-000thực hiện
tiếng Việtvie-000toại nguyện
tiếng Việtvie-000tự khen
tiếng Việtvie-000tự mãn
tiếng Việtvie-000vừa lòng
tiếng Việtvie-000vừa ý
tiếng Việtvie-000đáp ứng
tiếng Việtvie-000đắc chí
tiếng Việtvie-000đắc ý


PanLex

PanLex-PanLinx