tiếng Việt | vie-000 |
thờ tổng tài |
Universal Networking Language | art-253 | consulate(icl>diplomatic_building>thing) |
English | eng-000 | consulate |
français | fra-000 | consulat |
русский | rus-000 | консульство |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tổng tài |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pejabat konsul |