tiếng Việt | vie-000 |
thợ thơ |
français | fra-000 | rimeur |
français | fra-000 | versificateur |
русский | rus-000 | ремесленник |
русский | rus-000 | рифмоплет |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chắp vận |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thơ xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà văn xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thi sĩ quèn |