PanLinx

tiếng Việtvie-000
thủ đắc
françaisfra-000acquisitif
françaisfra-000acquérir
italianoita-000mutuare
русскийrus-000приобретать
русскийrus-000приобретение
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000có được
tiếng Việtvie-000kiếm được
tiếng Việtvie-000mua
tiếng Việtvie-000thu được
tiếng Việtvie-000tìm được
tiếng Việtvie-000tậu
tiếng Việtvie-000được sở hữu
tiếng Việtvie-000đạt được
𡨸儒vie-001取得


PanLex

PanLex-PanLinx