tiếng Việt | vie-000 |
tin theo |
français | fra-000 | marcher |
bokmål | nob-000 | bevege |
русский | rus-000 | исповедание |
русский | rus-000 | исповедовать |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thuận theo |
tiếng Việt | vie-000 | tín ngưỡng |