tiếng Việt | vie-000 |
tiêu chuẩn hóa |
français | fra-000 | standardiser |
italiano | ita-000 | normalizzare |
italiano | ita-000 | standardizzare |
bokmål | nob-000 | standardisere |
русский | rus-000 | нормирование |
русский | rus-000 | нормированный |
русский | rus-000 | нормировать |
русский | rus-000 | стандарзитировать |
русский | rus-000 | стандартизация |
русский | rus-000 | унификация |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn mực hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn định |
tiếng Việt | vie-000 | có cùng mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | quy chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | điển chế |
tiếng Việt | vie-000 | định chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | định mức |
tiếng Việt | vie-000 | định ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | định tiêu chuẩn |