tiếng Việt | vie-000 |
tiến công |
français | fra-000 | agresser |
français | fra-000 | assaillir |
français | fra-000 | attaquer |
français | fra-000 | donner l’assaut |
français | fra-000 | offensif |
français | fra-000 | prendre |
italiano | ita-000 | in profondità |
русский | rus-000 | атака |
русский | rus-000 | атаковать |
русский | rus-000 | вылазка |
русский | rus-000 | нападать |
русский | rus-000 | нападение |
русский | rus-000 | наступательный |
русский | rus-000 | наступать |
русский | rus-000 | наступление |
русский | rus-000 | приступ |
русский | rus-000 | штермовать |
русский | rus-000 | штурм |
русский | rus-000 | штурмовой |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | công phá |
tiếng Việt | vie-000 | cường kích |
tiếng Việt | vie-000 | lăn xả vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiến quân |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | tấn công |
tiếng Việt | vie-000 | tập kịch |
tiếng Việt | vie-000 | xung kích |
tiếng Việt | vie-000 | xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | đột kích |
𡨸儒 | vie-001 | 進攻 |