tiếng Việt | vie-000 |
tiền hậu bất nhất |
français | fra-000 | inconséquent |
français | fra-000 | se démentir |
русский | rus-000 | невыдержанный |
русский | rus-000 | непоследовательный |
tiếng Việt | vie-000 | bất nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | không đồng nhất |
𡨸儒 | vie-001 | 前後不一 |