tiếng Việt | vie-000 |
tiểu chú |
français | fra-000 | annotation |
français | fra-000 | notule |
русский | rus-000 | примечание |
русский | rus-000 | сноска |
tiếng Việt | vie-000 | bị chú |
tiếng Việt | vie-000 | ghi chú |
tiếng Việt | vie-000 | lời chua |
tiếng Việt | vie-000 | lời chú |
tiếng Việt | vie-000 | phụ chú |
tiếng Việt | vie-000 | điều ghi chép nhỏ |
𡨸儒 | vie-001 | 小註 |